Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulotté


[roulotté]
tính từ
viền cuốn mép
Ourlet roulotté
đường viền cuốn mép
danh từ giống đực
đường viền cuốn mép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.