Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulette


[roulette]
danh từ giống cái
bánh lăn
Table à roulettes
bàn có bánh lăn
Roulette de patissier
bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
Roulette à racler le givre
con lăn gạt sương
Roulette de relieur
bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
Roulette or
đường chỉ vàng
trò chơi cò quay; bàn cò quay
(toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde
aller (marcher) comme sur des roulettes
thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)
vache à roulettes
(nghĩa cũ) cảnh sát đi xe đạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.