Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulant


[roulant]
tính từ
lăn
Voiture bien roulante
xe lăn êm
Escalier roulant
cầu thang lăn
di động, lưu động, động
Matériel roulant
thiết bị di động, xe cộ
Personnel roulant
nhân viên lưu động
Cuisine roulante
bếp lưu động, xe căn tin
(thân mật) buồn cười
Histoire roulante
chuyện buồn cười
feu roulant
loạt súng liên tiếp
(nghĩa bóng) tràng, loạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.