Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rose


[rose]
danh từ giống cái
hoa hồng
Roses rouges
hoa hồng đỏ
Roses jaunes
hoa hồng vàng
Offrir des roses à qqn
tặng hoa hồng cho ai
cửa kính hình hoa hồng
kim cương đáy bằng (cũng) diamant en rose
bois de rose
gỗ trắc; gỗ cẩm lai
découvrir le pot aux roses
khám phá ra điều bí mật trong việc gì
envoyer sur les roses
(thân mật) tống đi
être frais comme une rose
da dẻ hồng hào
être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses
sống trong khoái lạc; sống uỷ mị
ne pas sentir la rose
có mùi hôi
pas de roses sans épines
hồng nào mà chẳng có gai; không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc
roman à l'eau de rose
tiểu thuyết tình cảm màu mè
rose des vents
(hàng hải) biểu đồ gió
tính từ
hồng
Joues roses
má hồng
Couleur rose
màu hồng
Devenir rose
hồng lên
ce n'est pas rose
không dễ dàng gì đâu, không dễ chịu chút nào cả
danh từ giống đực
màu hồng
Rose pâle
màu hồng nhạt
voir tout en rose
tô hồng mọi việc; có thái độ lạc quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.