|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigidité
| [rigidité] | | danh từ giống cái | | | tính cứng | | | Rigidité d'une barre de fer | | tính cứng của thanh sắt | | | sự cứng đờ | | | Rigidité cadavérique | | sự cứng đờ xác chết | | | tính cứng rắn; tính cứng nhắc | | | Rigidité du caractère | | tính tình cứng rắn | | phản nghĩa Douceur. Abandon. Elasticité, flexibilité, souplesse. |
|
|
|
|