|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrousser
![](img/dict/02C013DD.png) | [retrousser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xắn lên, vén lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrousser ses manches | | xắn tay áo lên (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vểnh lên, hếch lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrousser ses moustaches | | vểnh râu lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Baisser, rabattre |
|
|
|
|