Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retremper


[retremper]
ngoại động từ
nhúng lại
Retremper du linge
nhúng lại quần áo
(kỹ thuật) tôi lại
Retremper une lame d'acier
tôi lại một lưỡi thép
(nghĩa bóng) tôi luyện
L'adversité retrempe les hommes
nghịch cảnh tôi luyện con người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.