Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retransmettre


[retransmettre]
ngoại động từ
chuyển lại; chuyển tiếp đi
Retransmettre un message
chuyển lại một bức điện
Retransmettre une nouvelle
chuyển tin
(rađiô) tiếp phát
Retransmettre par satellite
tiếp phát qua vệ tinh
Match retransmis en direct
trận đấu được tiếp phát trực tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.