Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retentissement


[retentissement]
danh từ giống đực
tiếng vang
Le retentissement des pas sous la voûte
tiếng vang của bước chân dưới vòm
ảnh hưởng, tác động
Retentissement d'une mesure sur la situation économique
ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
tiếng tăm lừng lẫy
Avoir un grand retentissement dans l'opinion
có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.