|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requête
| [requête] | | danh từ giống cái | | | đơn | | | Présenter une requête | | đưa đơn | | | lời thỉnh cầu | | | Ayez égard à sa requête | | xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó | | | Satisfaire à une requête | | thoả mãn một lời thỉnh cầu | | | à la requête de; sur la requête de | | theo sự thỉnh cầu của |
|
|
|
|