Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reposé


[reposé]
tính từ
trở lại bình tĩnh
Esprit reposé
tâm trở lại bình tĩnh
tươi tắn
Teint reposé
nước da tươi tắn
à tête reposér
có suy nghĩ chín chắn
phản nghĩa fatigué, las, agité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.