Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reparaître


[reparaître]
nội động từ
xuất hiện lại
Le soleil reparaît
mặt trời xuất hiện lại
Trait d'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants
một nét của tổ tiên xuất hiện ở con cái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.