Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renversement


[renversement]
danh từ giống đực
sự đảo ngược, sự đảo
Renversement des intervalles
(âm nhạc) sự đảo quảng
Renversement d'une fraction
(toán học) sự đảo một phân số
Renversement des valeurs
sự đảo ngược giá trị
Renversement de la situation
sự đảo ngược tình hình
sự trở chiều
Renversement des moussons
sự trở chiều của gió mùa
sự ngửa
Le renversement de la tête
sự ngửa đầu (ra phía sau)
sự lật đổ; sự sụp đổ
Le renversement de la monarchie
sự lật đổ chế độ quân chủ
Le renversement de tous nos projets
sự sụp đổ của mọi dự án của chúng ta
phản nghĩa redressement; relèvement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.