Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rentrée


[rentrée]
tính từ giống cái
xem rentré
danh từ giống cái
sự về, sự trở về
La rentrée des soldats à la caserne
lính trở về trại
sự mở lại, sự khai diễn lại
Le jour de la rentrée des classes
ngày mở lại trường (sau kỳ nghỉ), ngày tựu trường
Rentrée des tribunaux
sự mở lại toà
Rentrée parlementaire
sự họp lại quốc hội (sau kỳ nghỉ)
sự đem về, sự thu về, tiền thu về, khoản thu
La rentrée des foins
sự thu cỏ khô về
La rentrée de l'impôt
sự thu thuế
Commerçant qui a de bonnes rentrées
nhà buôn thu về nhiều tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.