Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renoncement


[renoncement]
danh từ giống đực
sự từ bỏ
Le renoncement aux honneurs
sự từ bỏ danh vọng
sự từ bỏ hết sự đời
Vivre dans les privations et la renoncement
sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
renoncement à soi-même
sự quên mình
phản nghĩa Attachement, avidité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.