|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renommée
| [renommée] | | tính từ giống cái | | | xem renommé | | danh từ giống cái | | | tin đồn | | | Apprendre qqch par la renommée | | biết được điều gì qua tin đồn | | | danh tiếng, tiếng tăm | | | bonne renommée sans ceinture dorée | | | có tiếng mà không có miếng |
|
|
|
|