|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renaissant
| [renaissant] | | tính từ | | | hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra | | | Des besoins sans cesse renaissants | | những nhu cầu luôn luôn lại nảy ra | | | (thuộc) thời Phục hưng | | | L'art renaissant | | nghệ thuật thời Phục hưng |
|
|
|
|