|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remplacement
| [remplacement] | | danh từ giống đực | | | sự thay, sự thay thế | | | Une solution de remplacement | | giải pháp thay thế | | | Faire un remplacement | | thay thế | | | (sử học) sự thay quân dịch | | | en remplacement de | | | thay cho, thay vì |
|
|
|
|