|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remous
![](img/dict/02C013DD.png) | [remous] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoáy nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remous de la foule | | sự đi lại lộn xộn của đám đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối ren | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les remous sociaux | | những sự rối ren trong xã hội |
|
|
|
|