|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejeter
![](img/dict/02C013DD.png) | [rejeter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ném lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter un poisson dans l'eau | | ném lại con cá xuống nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hắt quẳng lại, đẩy lùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter une balle | | hắt quả bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter l'ennemi | | đẩy lùi quân dịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuôn ra, thổ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matières rejetées par un volcan | | chất do núi lửa tuôn ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Malade qui rejette les aliments | | người bệnh thổ thức ăn ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa sang, đưa xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter un mot à la fin de la phrase | | đưa một từ xuống cuối câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho sa vào, làm cho rơi vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter quelqu'un dans le doute | | làm cho ai (sa vào tình trạng) ngờ vực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ, trút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter une faute sur quelqu'un | | đổ lỗi cho ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ chối, phủ nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter une proposition | | từ chối một lời đề nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter une accusation | | phủ nhận lời cáo buộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loại bỏ, bỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạt đi, bác, bác bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeter un projet de loi | | bác một dự án luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruồng bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejeté de la société | | bị xã hội ruồng bỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra tược; đâm chồi (cây) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Garder, conserver; prendre. Amettre, adopter, agréer, approuver |
|
|
|
|