|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refusé
![](img/dict/02C013DD.png) | [refusé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị cự tuyệt, không được chấp nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition refusée | | đề nghị không được chấp nhận | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser une exposition pour les refusés | | tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thí sinh thi trượt |
|
|
|
|