Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reculer


[reculer]
nội động từ
lùi, lui, thụt lùi.
Reculer d'un pas
lùi một bước
L'épidémie a reculé
dịch tễ đã lui.
lùi bước, lùi lại.
Il n'est plus possible de reculer
không lùi lại được nữa
Reculer devant une difficulté
lùi bước trước khó khăn.
la mer recule
thuỷ triều xuống
ngoại động từ
lùi.
Reculez un peu votre chaise
lùi cái ghế của một anh tí
Reculer le paiement d'une indemnité
lùi việc trả phụ cấp.
Reculer un rendez-vous
lùi lại (dời lại) một cuộc hẹn
lùi xa ra.
Reculer un mur
lùi bức tường xa ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.