Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reculé


[reculé]
tính từ
xa xôi, hẻo lánh.
Quartiers reculés
phố phường hẻo lánh.
xa xưa.
époque reculée
thời xa xưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.