|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
record
| [record] | | danh từ giống đực | | | kỷ lục. | | | Battre un record | | phá kỷ lục. | | | établir un record | | lập kỷ lục | | | Détenteur d'un record | | người giữ một kỷ lục | | tính từ | | | kỷ lục. | | | Vitesse record | | tốc độ kỷ lục | | | En un temps record | | (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn). |
|
|
|
|