|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconversion
| [reconversion] | | danh từ giống cái | | | sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ. | | | Reconversion des usines après la guerre | | sự chuyển đổi nhà máy sau chiến tranh. | | | Reconversion économique | | sự cải tổ kinh tế |
|
|
|
|