|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstruction
 | [reconstruction] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại | | |  | La reconstruction d'un mur | | | sự xây dựng lại một bức tường | | |  | La reconstruction d'une ville détruite par la guerre | | | sự kiến thiết lại một thành phố bị chiến tranh phá huỷ |
|
|
|
|