|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebrousser
| [rebrousser] | | ngoại động từ | | | dựng ngược lên | | | Le vent rebrousse les plumes de l'oiseau | | gió dựng ngược lông chim lên | | | rebrousser chemin | | | đi ngược trở lại, quay trở về | | nội động từ | | | chối | | | Aubier si dur qu'il fait rebrousser toutes les haches | | gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu |
|
|
|
|