|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravitaillement
![](img/dict/02C013DD.png) | [ravitaillement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiếp phẩm, sự tiếp tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ravitaillement d'un ravire | | sự tiếp tế cho một con tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assurer le ravitaillement d'une ville | | bảo đảm sự tiếp tế một thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravitaillement en munitions | | sự tiếp tế đạn dược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng tiếp tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | ravitaillement en vol | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) sự tiếp xăng trên không |
|
|
|
|