Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratatiner


[ratatiner]
ngoại động từ
làm quắt lại
Quel travail a pu le ratatiner ainsi ?
nó làm việc gì mà quắt lại thế?
(thân mật) làm hỏng nặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.