Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassurant


[rassurant]
tính từ
làm yên lòng, làm yên tâm
Nouvelle rassurante
tin làm yên lòng
Un individu peu rassurant
một gã trông đáng gườm
phản nghĩa Alarmant, effrayant, menaçant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.