Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassembler


[rassembler]
ngoại động từ
thu thập
Rassembler des documents
thu thập tài liệu
tập hợp, tụ tập
Rassembler le peuple
tập hợp nhân dân
Rassembler des troupes avant l'attaque
tập hợp quân đội trước khi tấn công
Il faut rassembler l'opposition
cần phải tập hợp phe đối lập lại
Rassembler des amis
tụ tập bạn bè
tập trung
Rassembler ses forces
tập trung sức lực
Rassembler des esprits
tập trung tinh thần
lắp lại
Rassembler une charpente
lắp lại một khung sườn
rassembler un cheval
gò ngựa ở tư thế sẵn sàng
Phản nghĩa Disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.