Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raser


[raser]
ngoại động từ
cạo nhẵn, cạo trọc
Raser la barbe
cạo nhẵn râu
Raser un condamné
cạo trọc một người bị án
(ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...)
chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà...)
Raser une muraille
phá huỷ một bức tường
Raser un bâtiment
san bằng ngôi nhà
gạt ngọn
Raser une mesure à grains
gạt ngọn đấu hạt
đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất
đi sát, lướt qua, sượt qua, là là
Véhicule qui rase un piéton
xe đi sát khách bộ hành
Avion qui rase le sol
máy bay bay là là trên mặt đất
(thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.