|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raréfaction
![](img/dict/02C013DD.png) | [raréfaction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự loãng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raréfaction de l'air en haute montagne | | sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ít đi, sự khan hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raréfaction d'une marchandise | | sự khan hiếm một mặt hàng |
|
|
|
|