|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapidité
| [rapidité] | | danh từ giống cái | | | sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ | | | Avec la rapidité de l'éclair | | nhanh như chớp | | | Agir avec rapidité | | hành động nhanh chóng | | | La rapidité du temps | | sự nhanh chóng của thời gian | | Phản nghĩa Lenteur, paresse |
|
|
|
|