Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramper


[ramper]
nội động từ
Le serpent rampe
con rắn bò
Le bétel rampe contre les murailles
cây trầu bò trên mặt tường
L'enfant qui rampe avant de marchir
trẻ bò trước khi đi
Ramper en approchant de la proie
bò lại gần con mồi
(nghĩa bóng) lẩn vào, lỏn vào
(nghĩa bóng) luồn cúi
Ramper devant ses supérieurs
luồn cúi trước cấp trên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.