|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramasseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [ramasseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nhặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramasseur de mégots | | người nhặt mẩu thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thu thập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ gom, bộ thu thập (ở máy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à père ramasseur, fils gaspilleur | | ![](img/dict/633CF640.png) | cha hà tiện, con hoang phí |
|
|
|
|