Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassé


[ramassé]
tính từ
thu hình lại, thu tròn lại
Corps ramassé
thân thu hình lại
lùn mập
Cheval ramassé
ngựa lùn mập
cô đặc
Style ramassé
lời văn cô đặc
phản nghĩa Allongé, élancé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.