Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiophare


[radiophare]
danh từ giống đực
mốc vô tuyến; pha vô tuyến
Radiophare d'alignement
mốc vô tuyến ngắm thẳng
Radiophare d'atterrissage
mốc vô tuyến hạ cánh
Radiophare à équisignaux /radiophare à signaux équilibrés
mốc vô tuyến đẳng tín hiệu
Radiophare à faisceau tournant
mốc vô tuyến có chùm quay
Radiophare indicateur de courbe de descente
mốc vô tuyến chỉ đường hạ cánh
Radiophare à rayonnement circulaire
mốc vô tuyến bức xạ quay tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.