Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiant


[radiant]
tính từ
(vật lý) học bức xạ
Chaleur radiante
nhiệt bức xạ
point radiant
(thiên văn) điểm phát
danh từ giống đực
(thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường thiên thạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.