|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabonnir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rabonnir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thành tốt hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bonnes caves rabonnissent le vin | | hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vins qui rabonnissent en bouteilles | | rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn |
|
|
|
|