Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réversible


[réversible]
tính từ
(luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi
Terres réversibles
đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ)
Pension réversible
trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
(vật lý) thuận nghịch
Mouvement réversible
chuyển động thuận nghịch
Réaction réversible
phản ứng thuận nghịch
có thể quay trở lại
L'histoire n'est pas réversible
lịch sử không thể quay trở lại
hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo)
phản nghĩa Irréversible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.