|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révélateur
| [révélateur] | | tính từ | | | biểu lộ, tiết lộ | | danh từ giống đực | | | (nhiếp ảnh) thuốc hiện hình | | | (văn học) cái biểu lộ, cái tiết lộ | | | người tiết lộ, người phát giác | | | Révélateur d'un complot | | người phát giác một âm mưu | | phản nghĩa Secret; trompeur |
|
|
|
|