Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réunir


[réunir]
ngoại động từ
nối, hợp
Réunir les deux bouts d'une corde
nối hai đầu dây
Réunir par un lien
nối bằng một sợi dây
nối liền
Cette galerie réunit les deux pavillons
hành lang này nối liền hai toà nhà
Un pont qui réunit deux rives
chiếc cầu nối liền hai bờ
tập hợp, tập trung
Réunir des élèves
tập hợp học sinh
Réunir des dossiers
tập hợp tài liệu
Réunir des capitaux
tập hợp vốn
Réunir des preuves
tập hợp chứng cứ
Réunir collaborateurs
tập trung các cộng sự lại
hội họp
Réunir des amis
hội họp bạn bè
(từ cũ, nghĩa cũ) giải hoà
phản nghĩa couper, désunir, détacher, disjoindre, disperser, dissocier, diviser, éparpiller, fractionner, fragmenter, partager, séparer, soustraire, abstraire, analyserbrouiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.