Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrécir


[rétrécir]
ngoại động từ
làm hẹp đi
Rétrécir un pantalon
làm hẹp cái quần đi
(nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi
Rétrécir l'esprit
làm cho đầu óc hẹp hòi đi
nội động từ
hẹp lại; co lại
Ce drap a rétréci au lavage
thứ dạ này giặt đã co lại
phản nghĩa Elargir, allonger, dilater, étirer, gonfler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.