Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réticence


[réticence]
danh từ giống cái
sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra
Propos plein de réticences
câu chuyện có nhiều điều không nói ra
(nghĩa rộng) thái độ ngập ngừng
Approuver une proposition, mais avec des réticences
tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
(luật học, pháp lý) việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra)
(văn học) cách nói lửng
parler sans réticence
nói thẳng
phản nghĩa assurance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.