Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétablir


[rétablir]
ngoại động từ
lập lại, khôi phục, phục hồi
Rétablir l'ordre
lập lại trật tự
Rétablir l'économie
khôi phục kinh tế
Rétablir un texte
phục hồi một văn bản
đặt lại
On l'a rétabli dans son emploi
người ta đã đặt lại anh ta vào công việc cũ
hồi phục sức khoẻ
Ce traitement le rétablira en peu de temp
cách điều trị ấy sẽ hồi phục sức khoẻ cho anh ta trong một thời gian ngắn
phản nghĩa détruire, renverser, altérer, fausser, couper, interrompre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.