|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résumer
| [résumer] | | ngoại động từ | | | tóm tắt, thu tóm | | | Résumer un discours | | tóm tắt bài nói | | | Résumer un texte | | tóm tắt bài văn | | | Résumer la situation | | tóm tắt tình hình | | | Résumer en soi l'humanité | | thu tóm nhân loại trong mình | | phản nghĩa Développer |
|
|
|
|