![](img/dict/02C013DD.png) | [résistance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance à l'oppression |
| sự chống áp bức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance à l'érosion |
| sức chống xói mòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance à la sécheresse |
| sức chịu khô hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance à la fatigue |
| khả năng chịu mệt nhọc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức bền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance des matériaux |
| sức bền vật liệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cản; sức cản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance de l'air |
| sức cản của không khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) điện trở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều trở ngại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir à bout d'une résistance |
| vượt qua được trở ngại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kháng cự; cuộc kháng chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obéir sans résistance |
| tuân theo không kháng cự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à la résistance contre les impérialistes |
| tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistance passive |
| sự kháng cự thụ động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | force de résistance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lực cản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | résistance apparente |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý) trở kháng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | résistance spécifique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý) suất điện trở |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Faiblesse, fragilité. Assentiment. Soumission. AbdicationAttaque |