Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réservoir


[réservoir]
danh từ giống đực
bể chứa; bình chứa
Réservoir à eau
bình chứa nước
(nghĩa bóng) kho
Réservoir de dévouement
kho tận tuỵ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.