|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulier
![](img/dict/02C013DD.png) | [régulier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp thức, chính quy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédure régulière | | thủ tục hợp thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée régulière | | quân đội chính quy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều; đều đặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polygone régulier | | hình nhiều cạnh đều, đa giác đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écriture régulière | | chữ viết đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage régulier | | nét mặt đều đặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élève régulier | | học sinh học đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traits réguliers | | nét mặt cân đối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên cần, đúng giờ giấc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulier dans son travail | | đúng giờ giấc trong công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thường kỳ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne régulière de transport | | đường vận tải thường kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đứng đắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulier en affaires | | kinh doanh đứng đắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) theo quy tắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbes réguliers | | động từ theo quy tắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) (theo) dòng tu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clergé régulier | | giới giáo sĩ dòng tu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à intervalles réguliers | | ![](img/dict/633CF640.png) | đều đặn | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la régulière | | ![](img/dict/633CF640.png) | hợp pháp, hợp lẽ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Irrégulier. Aberrant, anormal. Illégal. Asymétrique, difforme, inégal. Accidentel, exceptionnel, intermittent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân chính quy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) tu sĩ dòng tu |
|
|
|
|